Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 同潤会アパート
khu nhà tập thể; nhà chung cư; căn hộ; nhà khối
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
会同 かいどう
hội đồng.
ロフトアパート ロフト・アパート
loft apartment
ワンルームアパート ワン・ルーム・アパート
studio apartment, bed-sitter
同期会 どうきかい
họp lớp
同窓会 どうそうかい
buổi họp lớp
同好会 どうこうかい
hiệp hội (của) những người cùng một mục đích