同好会
どうこうかい「ĐỒNG HẢO HỘI」
☆ Danh từ
Hiệp hội (của) những người cùng một mục đích

同好会 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同好会
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
同好 どうこう
sự có cùng sở thích; người cùng sở thích
べいこくろうどうそうどうめい・さんべつかいぎ 米国労働総同盟・産別会議
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp.
会同 かいどう
hội đồng.
同好者 どうこうしゃ
những người cùng sở thích
愛好会 あいこうかい
câu lạc bộ
好き同士 すきどうし
người yêu (bạn trai, bạn gái; bạn tâm giao)