Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
共同署名 きょうどうしょめい
joint signatures
共同署名式 きょう どうしょめいしき
Lễ kí kết tuyên bố chung
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
署 しょ
station (esp. a police station), office (i.e. tax office)
部署 ぶしょ
bộ phận, phòng ban
署長 しょちょう
trưởng phòng, ban
分署 ぶんしょ
ga xép
親署 しんしょ
chữ ký (của) một hoàng đế hoặc quý phái