同軸度
どーじくど「ĐỒNG TRỤC ĐỘ」
Tính đồng tâm
同軸度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 同軸度
同軸 どうじく
cùng trục xe
同軸コネクタ どうじくコネクタ
đầu nối đồng trục
同軸ケーブル どうじくケーブル
cáp đồng trục
同軸コネクタ どうじくコネクタ
đầu nối đồng trục
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
同軸ケーブル/アンテナケーブル どうじくケーブル/アンテナケーブル
cáp đồng trục / cáp ăng ten