Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
同韻語 どういんご
từ đồng âm
カタカナ語辞典 カタカナごじてん
từ điển từ katakana
古語辞典 こごじてん
từ điển ngôn ngữ cổ
類語辞典 るいごじてん
từ điển từ đồng nghĩa
国語辞典 こくごじてん
từ điển quốc ngữ; từ điển Nhật - Nhật
類義語辞典 るいぎごじてん
bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
辞典 じてん ことばてん
từ điển