国語辞典
こくごじてん「QUỐC NGỮ TỪ ĐIỂN」
☆ Danh từ
Từ điển quốc ngữ; từ điển Nhật - Nhật

国語辞典 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 国語辞典
にほんご.べとなむごじてん 日本語.ベトナム語辞典
nhật việt từ điển.
カタカナ語辞典 カタカナごじてん
từ điển từ katakana
古語辞典 こごじてん
từ điển ngôn ngữ cổ
類語辞典 るいごじてん
từ điển từ đồng nghĩa
同韻語辞典 どういんごじてん
từ điển đồng âm
類義語辞典 るいぎごじてん
bộ từ điển lớn, bộ toàn thư
辞典 じてん ことばてん
từ điển
日本語.ベトナム語辞典 にほんご.べとなむごじてん
nhật việt từ điển.