名のる
なのる「DANH」
Gọi tên, đặt tên, lấy tên

名のる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名のる
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
本の名 ほんのな
tên (của) một (quyển) sách
仮の名 かりのな
bí danh, tên hiệu, biệt hiệu
又の名 またのな
tên khác
名乗る なのる
gọi tên (tên mình)
名詞の格 めいしのかく
trường hợp (của) một danh từ