名が売れる
ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới

名が売れる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名が売れる
売名 ばいめい
việc tự quảng cáo.
名を売る なをうる
trở nên nổi tiếng
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
販売名 はんばいめい
tên nhãn hàng
売れる うれる
bán ra; bán chạy
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
売れ切れる うれきれる
bán hết
売名行為 ばいめいこうい
hành động tự quảng cáo, công khai diễn viên đóng thế