名乗り出る
なのりでる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Tự nói tên mình

Bảng chia động từ của 名乗り出る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 名乗り出る/なのりでるる |
Quá khứ (た) | 名乗り出た |
Phủ định (未然) | 名乗り出ない |
Lịch sự (丁寧) | 名乗り出ます |
te (て) | 名乗り出て |
Khả năng (可能) | 名乗り出られる |
Thụ động (受身) | 名乗り出られる |
Sai khiến (使役) | 名乗り出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 名乗り出られる |
Điều kiện (条件) | 名乗り出れば |
Mệnh lệnh (命令) | 名乗り出いろ |
Ý chí (意向) | 名乗り出よう |
Cấm chỉ(禁止) | 名乗り出るな |
名乗り出る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名乗り出る
名乗り なのり
sự ghi danh; sự gọi tên; sự ứng cử.
名乗る なのる
gọi tên (tên mình)
名乗り座 なのりざ
upstage right (on a noh stage)
乗り出す のりだす のりいだす
ra khơi; ngó ra; bắt đầu cưỡi
勝ち名乗り かちなのり
(trong sumo) tuyên bố người thắng cuộc
名乗りを上げる なのりをあげる
xưng tên
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.