Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名倉松窓
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
そうこかんやっかん(ほけん) 倉庫間約款(保険)
điều khoản từ kho đến kho (bảo hiểm).
窓 まど
cửa sổ
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
倉 くら
nhà kho; kho
ワンタッチ窓、点検窓 ワンタッチまど、てんけんまど
cửa sổ một chạm, cửa sổ kiểm tra
窓貝 まどがい マドガイ
điệp giấy (hay điệp tròn là loài thân mềm hai mảnh vỏ nước mặn thuộc họ Placunidae)
盲窓 めくらまど
làm mù cửa sổ