Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名刺 めいし
danh thiếp.
名刺大 めいしだい
kích cỡ to như tấm danh thiếp
名刺ラベル めいしラベル
nhãn danh thiếp
名刺判 めいしばん
khổ ảnh 8.3 x 5.4
名刺ケース めいしケース
ví đựng danh thiếp
名刺ホルダー めいしホルダー
hộp, túi đựng danh thiếp
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名刺受け めいしうけ
(kinh doanh) cái khay đựng danh thiếp