名前群
なまえぐん「DANH TIỀN QUẦN」
☆ Danh từ
Nhóm tên

名前群 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名前群
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
名前字句群 なまえじくぐん
nhóm thẻ tên
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.