Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名取香り
名香 めいこう めいかおり
danh thơm.
名取り なとり
làm cho tin người chủ
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
名取 なとり
thị trấn cảng Natori (thuộc tỉnh Miyagi)
蚊取り線香 かとりせんこう
hương muỗi; hương diệt muỗi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).