Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋仏壇物語
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
仏壇 ぶつだん
bàn thờ
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
仏名 ぶつみょう
tên hiệu theo nhà Phật; Phật danh.
仏語 ふつご ぶつご
Phật ngữ; ngôn từ nhà Phật.