Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仏名
ぶつみょう
tên hiệu theo nhà Phật
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
ぶっきょうきゅうえんせんたー 仏教救援センター
Trung tâm Hỗ trợ Người theo đạo Phật.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
仏 ふつ ぶつ ほとけ
con người nhân từ
木仏金仏石仏 きぶつかなぶついしぼとけ
những người không linh hoạt, những người vô tâm
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
仏噸 ふつとん
Tấn mét.
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng
「PHẬT DANH」
Đăng nhập để xem giải thích