Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋地方気象台
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
気象台 きしょうだい
đài khí tượng
地方名 ちほうめい
tên địa phương
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực