気象台
きしょうだい「KHÍ TƯỢNG THAI」
☆ Danh từ
Đài khí tượng
高層気象台
Đài khí tượng cao tầng
地方気象台
Đài khí tượng địa phương
沖縄気象台
Đài khí tượng Okinawa .

気象台 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 気象台
管区気象台 かんくきしょうだい
đài thiên văn khí tượng khu vực
海洋気象台 かいようきしょうだい
đài thiên văn thời tiết biển; đài quan sát khí tượng biển
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
気象 きしょう
khí trời
インドぞう インド象
voi Châu Á; voi Ấn độ
アフリカぞう アフリカ象
voi Châu phi
気象現象 きしょうげんしょう
hiện tượng khí tượng
気象学 きしょうがく
khí tượng học