Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
大名屋敷 だいみょうやしき
lâu đài của các lãnh chúa Daimyo
古名 こめい
tên cũ
名門大学 めいもんだいがく
trường đại học danh giá