Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋市博物館
博物館 はくぶつかん
viện bảo tàng.
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
博物館学 はくぶつかんがく
khoa học bảo tàng
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
古物市 ふるものいち
chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ
歴史博物館 れきしはくぶつかん
bảo tàng lịch sử
科学博物館 かがくはくぶつかん
bảo tàng khoa học
大英博物館 だいえいはくぶつかん
viện bảo tàng quốc gia Anh (ở Luân Đôn)