古物市
ふるものいち「CỔ VẬT THỊ」
☆ Danh từ
Chợ đồ cổ; chợ trời; chợ đồ cũ

古物市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 古物市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
古物 こぶつ ふるもの
đồ cổ; (quần áo, sách vở..) cũ, mua lại
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.