Các từ liên quan tới 名古屋市営地下鉄名港線
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
古名 こめい
tên cũ
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
営団地下鉄 えいだんちかてつ
đường xe điện ngầm cao tốc của nhà nước khu vực Teito; đường xe điện ngầm Eidan
下名 かめい
được nói đến ở dưới