Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
地下鉄 ちかてつ
tàu điện ngầm
営団 えいだん
công ty; tập đoàn
団地 だんち
khu chung cư
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
ズボンした ズボン下
quần đùi
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
地鉄 じてつ
ferrite