Các từ liên quan tới 名古屋市立保育短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
学童保育 がくどうほいく
sự chăm sóc học sinh sau giờ tan trường
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya