国立科学研究センター
こくりつかがくけんきゅうせんたー
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.

こくりつかがくけんきゅうせんたー được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こくりつかがくけんきゅうせんたー
国立科学研究センター
こくりつかがくけんきゅうせんたー
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
こくりつかがくけんきゅうせんたー
国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
Các từ liên quan tới こくりつかがくけんきゅうせんたー
こくりつうちゅうけんきゅうせんたー 国立宇宙研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia.
こくりつえいがせんたー 国立映画センター
Trung tâm điện ảnh quốc gia.
たーんきーけいやく ターンキー契約
hợp đồng chìa khóa trao tay.
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
くんれんせんたー 訓練センター
trung tâm huấn luyện.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
trạm kiểm soát nhập cảnh
khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền