Các từ liên quan tới 名古屋市立女子短期大学
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
女子短大 じょしたんだい
trường cao đẳng nữ sinh
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
女子大学 じょしだいがく
trường cao đẳng (của) phụ nữ
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn