Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋市美術館
美術館 びじゅつかん
bảo tàng mỹ thuật.
古美術 こびじゅつ
tác phẩm nghệ thuật cổ
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
古美術商 こびじゅつしょう
buôn đồ cổ
古美術店 こびじゅつてん
cửa hàng đồ cổ
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
近代美術館 きんだいびじゅつかん
bảo tàng mĩ thuật hiện đại
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya