Các từ liên quan tới 名古屋市農業センター
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
農業 のうぎょう
ngành nông nghiệp
古名 こめい
tên cũ