Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋拘置所
拘置所 こうちしょ
nhà giam.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
名所古跡 めいしょこせき
di tích lịch sử nổi tiếng
名古屋証券取引所 なごやしょうけんとりひきしょ
sở giao dịch chứng khoán nagoya
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.