拘置所
こうちしょ「CÂU TRÍ SỞ」
☆ Danh từ
Nhà giam.

Từ đồng nghĩa của 拘置所
noun
拘置所 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 拘置所
拘置 こうち
sự bắt giam; sự tống giam; bắt; bắt giam; tống giam; giam.
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
拘置する こうち
bắt giam; tống giam
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
留置所 りゅうちじょ
nhà lao
置き所 おきどころ
nơi đặt để
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
ぐろーばるえねるぎーけんきゅうしょ グローバルエネルギー研究所
Trung tâm Nghiên cứu Năng lượng Toàn cầu.