Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名古屋法務局
法務局 ほうむきょく
văn phòng những quan hệ hợp pháp địa phương
名古屋 なごや
thành phố Nagoya
名古屋帯 なごやおび
loại obi (thắt lưng kimono) cải tiến giúp thắt dễ dàng hơn
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
名古屋場所 なごやばしょ
giải đấu sumo tổ chức vào tháng 7 hàng năm tại nhà thi đấu tỉnh aichi ở nagoya
局名 きょくめい
call sign (e.g. of radio station), station name
名局 めいきょく
famous game (of go, shogi, etc.)
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.