ベトナムテレビ局
Đài truyền hình việt nam.
ベトナムテレビきょく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ベトナムテレビきょく
ベトナムテレビ局
ベトナムテレビきょく
đài truyền hình việt nam.
ベトナムテレビきょく
ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
Các từ liên quan tới ベトナムテレビきょく
sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng, ; sự lên cơn
văn phòng, nhân viên của một Tổng thư ký, văn phòng của một Tổng thư ký, nhân viên của một Bộ trưởng chính phủ; văn phòng của một Bộ trưởng chính phủ, phòng bí thư, ban bí thư; chức bí thư
sự cắt; chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi (đơn vị phân loại dưới giống, trên loài), tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân, cắt, chia ra từng phần, sắp xếp thành từng nhóm, phân chia ra thành đoạn, phân chia thành khu vực
komusic
bài vè lịch sử ((từ cổ, nghĩa cổ) Hy lạp), Raxpôđi, sự ngâm thơ khoa trương cường điệu; bài ngâm khoa trương cường điệu, niềm hân hoan lớn; niềm vui cực độ, sự hào hứng phấn khởi vô bờ
tính chất đồi bại, tính chất độc ác, tính chất nguy hại, tính tinh quái, tính độc hại
bắc cực
chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...), cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái), đặt chương trình, lập chương trình