Các từ liên quan tới 名和インターチェンジ
インターチェンジ インター・チェンジ
Trao đổi, trao đổi dịch vụ
和名 わみょう わめい
tên tiếng Nhật
フルインターチェンジ フル・インターチェンジ
full interchange (an interchange that has exits and entrances in both directions)
ハーフインターチェンジ ハーフ・インターチェンジ
half interchange (an interchange that lacks an exit or an entrance in either or both directions)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
和名抄 わみょうしょう
Wamyoruijusho (từ điển tiếng Nhật nổi tiếng thời Heian)
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.