和名抄
わみょうしょう「HÒA DANH SAO」
☆ Danh từ
Wamyoruijusho (từ điển tiếng Nhật nổi tiếng thời Heian)

和名抄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 和名抄
和名 わみょう わめい
tên tiếng Nhật
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
抄 しょう
excerpt, extract
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
標準和名 ひょうじゅんわめい
tên chuẩn nhật của các loài sinh vật
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
手抄 しゅしょう
Việc sao chép từ sách vở ra bằng việc viết tay