名城
めいじょう「DANH THÀNH」
☆ Danh từ
Lâu đài nổi tiếng

名城 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名城
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
城 しろ じょう
thành; lâu đài.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
名 な めい
danh nghĩa
来城 らいじょう
đến lâu đài
皇城 こうじょう
hoàng cung
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong