Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名塚佳織
うーるまっとしょっき ウールマット織機
máy dệt thảm len.
組織名 そしきめい
tên tổ chức
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
佳 か けい
đẹp; tốt; tuyệt vời
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
鼻塚 はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
塚穴 つかあな
khắc