Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鼻塚
はなづか
gò chôn cất mũi và tai bị cắt đứt
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
塚 つか
ụ; mô đất; đống.
モグラ塚 もぐらづか モグラづか
đụn đất do chuột chũi đào
藁塚 わらづか
rơm rạ
塚穴 つかあな
khắc
首塚 くびづか
gò đất chôn vùi cái cổ của kẻ bại trận và cái cổ của tội nhân
蟻塚 ありづか アリづか
ụ kiến.
塚本 つかもと
Trủng bản
「TỊ TRỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích