Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
名宛人
なあてにん
Người nhận.
名宛 なあて
Tên người nhận ghi trên phong bì thư.
宛名 あてな
bí ẩn
宛て名 あてな
tên người nhận; tên và địa chỉ người nhận (thư, tài liệu...)
二人宛 ふたりづつ ふたりずつ
couple
宛名書き あてながき
addressing (e.g. writing an address on an envelope)
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
「DANH UYỂN NHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích