名宛
なあて「DANH UYỂN」
☆ Danh từ
Tên người nhận ghi trên phong bì thư.

名宛 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名宛
名宛人 なあてにん
Người nhận.
名宛済み手形 なあてずみてがた
hối phiếu định nơi trả.
宛名 あてな
bí ẩn
宛て名 あてな
tên người nhận; tên và địa chỉ người nhận (thư, tài liệu...)
宛名書き あてながき
addressing (e.g. writing an address on an envelope)
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
宛 あて
nơi đến; nơi gửi đến
宛い あてがい あてい
sự phân công; sự sắp đặt