高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
高校 こうこう
trường cấp 3; trường trung học.
名門校 めいもんこう
trường danh tiếng
学校名 がっこうめい
tên trường học
有名校 ゆうめいこう
trường học nổi tiếng hoặc trường đại học