名峰
めいほう「DANH PHONG」
☆ Danh từ
Ngọn núi nổi tiếng

名峰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名峰
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
主峰 しゅほう
kỹ xảo, phương pháp kỹ thuật, kỹ thuật
肩峰 けんぽう
Vai
連峰 れんぽう
rặng núi; dãy núi
高峰 こうほう
núi cao.