Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最高峰 さいこうほう
đỉnh cao nhất
高峰八座 こうほうはちざ たかみねはちざ
tám cao ngất gầy yếu
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
峰峰 みねみね みねほう
các đỉnh núi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
峰 みね
chóp; ngọn; đỉnh.
肩峰 けんぽう
Vai