Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
名探偵 めいたんてい
trinh thám lớn
追跡者 ついせきしゃ
người truy nã
探偵 たんてい
sự trinh thám; thám tử
漆黒 しっこく
đen nhánh; bóng đen.
黒漆 こくしつ くろうるし
màu đen sơn
探偵団 たんていだん
nhóm thám tử
サイバー探偵 サイバーたんてい
cybersleuth