名札用パーツ
なふだようパーツ
☆ Danh từ
Phụ kiện cho thẻ tên
名札用パーツ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名札用パーツ
名札 なふだ
bảng tên
ボックス用パーツ ボックスようパーツ
phụ kiện cho hộp
キーホルダー名札 キーホルダーなふだ
móc chìa khóa có gắn thẻ tên
名札立 なふだりつ
kẹp thẻ tên
室名札 しつめいさつ
bảng tên phòng
CONTOURウェアラブルカメラ用パーツ CONTOURウェアラブルカメラようパーツ
phụ kiện cho camera đeo trên cơ thể contour.
設置用パーツ せっちようパーツ
bộ phận lắp đặt
補修用パーツ ほしゅうようパーツ
linh kiện sửa chữa