名湯
めいとう めいゆ「DANH THANG」
☆ Danh từ
Nóng nổi tiếng nứt rạn

名湯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名湯
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
湯湯婆 ゆたんぽ
bình chườm nước nóng
湯 タン ゆ
nước sôi
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
湯室 ゆむろ
phòng xông hơi
湯麺 タンメン
phở xào rau củ kiểu trung quốc
砂湯 すなゆ
tắm cát