名犬
めいけん「DANH KHUYỂN」
☆ Danh từ
Con chó khôn, con chó tốt

Từ trái nghĩa của 名犬
名犬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名犬
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
犬 いぬ
cẩu
アイヌ犬 アイヌけん
chó Hokkaido
犬級 いぬきゅう
Giấu chân chó
雄犬 おすいぬ おいぬ
chó đực
牝犬 めすいぬ
chó cái.
犬派 いぬは
Người yêu chó,người chó