名盤
めいばん「DANH BÀN」
☆ Danh từ
Đĩa hát hay, đĩa hát nổi tiếng
Nameplate (of machines)

名盤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名盤
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
盤 ばん
đĩa; khay.
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
旋盤/フライス盤 せんばん/フライスばん
Máy tiện / máy phay.
名 な めい
danh nghĩa
ベスト盤 ベストばん
album hay nhất