Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 名誉住職
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉 めいよ
có danh dự
職住 しょくじゅう
nơi làm việc và nơi cư trú
住職 じゅうしょく
sự quản lý chùa; sư trụ trì
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
職名 しょくめい
chức danh