名誉毀損
めいよきそん「DANH DỰ HỦY TỔN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự làm tổn hại danh dự; sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng

名誉毀損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名誉毀損
口頭による名誉毀損 こうとうによるめいよきそん
oral defamation
毀誉 きよ
khen ngợi
名誉き損 めいよきそん
sự phỉ báng; sự gây thiệt hại và làm tổn thương danh dự
毀損 きそん
sự hư hại; sự thiệt hại; sự tàn phá; sự tổn thương; sự tổn hại; hư hại; thiệt hại; tàn phá; tổn thương; tổn hại.
名誉 めいよ
có danh dự
毀誉褒貶 きよほうへん
khen ngợi và khiển trách; những lời phê bình chung
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng