名誉き損
めいよきそん「DANH DỰ TỔN」
Sự phỉ báng; sự gây thiệt hại và làm tổn thương danh dự

名誉き損 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 名誉き損
名誉毀損 めいよきそん
sự làm tổn hại danh dự; sự vu khống, sự vu cáo; sự nói xấu, sự phỉ báng
名誉 めいよ
có danh dự
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh
不名誉 ふめいよ
sự mất danh dự, sự ô danh, sự ô nhục, sự mang tai tiếng
名誉する めいよする
tôn kính
名誉会長 めいよかいちょう
chủ tịch(tổng thống) danh dự