Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
囲碁 いご
cờ vây; cờ gô
名誉 めいよ
có danh dự
称号 しょうごう
danh hiệu; tên gọi
名称 めいしょう
danh hiệu
称名 しょうみょう
ngâm ê a hoặc hát cầu kinh tên (của) phật thích ca
名誉心 めいよしん
sự ao ước muốn có danh tiếng, sự khát khao được nổi danh
名誉職 めいよしょく
chức vụ danh dự.
名誉慾 めいよよく
tình yêu (của) thanh danh